Bảng giá cửa cuốn Titadoor - bảng báo giá này có thể thay đổi tuỳ theo đơn hàng và khu vực giao hàng.
Liên hệ: 0903 067 675 để được tư vấn cụ thể
Bảng giá cửa cuốn nhôm khe thoáng công nghệ Đức
1. Dòng sản phẩm cửa cuốn Titadoor tiêu chuẩn
+ PM-701:
- Kết cấu: thân cong 2 lớp + thanh ngang chịu lực + lá kín, màu ghi. Móc dày: 1.1 mm +/- 6%
- Giá: 1.175.000 vnđ/m2
+ PM-491:
- Kết cấu: 2 chân, 1 vít + 3 thanh chữ K chịu lực – màu Ghi. Móc dày 0.95mm, vai và chân chịu lực dày 1.0mm +/-0.6%
- Giá: 1.475.000 vnđ/m2
+ PM-491A:
- Kết cấu: 3 chân, 1 vít, vách ngang chịu lực – màu Ghi. Móc dày 1.0mm, vai và chân chịu lực dày 1.0mm +/-0.6%
- Giá: 1.475.000 vnđ/m2
+ PM-503:
- Kết cấu: 2 chân, 2 vít + 3 thanh chữ K chịu lực – màu Ghi. Móc dày 1.0mm, vai và chân chịu lực dày 1.0mm +/-0.6%
- Giá: 1.595.000 vnđ/m2
+ PM-482:
- Kết cấu: 2 chân, 2 vít + 3 thanh chữ K chịu lực – màu Vàng kem. Móc dày 1.1mm, vai và chân chịu lực dày 1.15mm +/-0.6%
- Giá: 1.875.000 vnđ/m2
2. Dòng sản phẩm cửa cuốn Titadoor Super Deluxe
+ PM-501K:
- Kết cấu: 2 chân, 2 vít + 3 thanh chữ K chịu lực – màu Vàng kem. Móc dày 1.25mm, vai và chân chịu lực dày 1.45mm +/-0.6%
- Giá: 1.985.000 vnđ/m2
3. Dòng sản phẩm cửa cuốn Titadoor Super Deluxe thế hệ mới (dùng roon giảm chắn)
+ PM-1020S:
- Kết cấu: 2 chân dày, 2 vít + thanh ngang chịu lực. Móc dày 1.55mm, vai và chân chịu lực dày 1.6 – 2.6mm +/-0.6%
- Giá: 2.750.000 vnđ/m2
+ PM-49S
- Kết cấu : 3 chân, 2 vít, vách ngang chịu lực- kt ellip, màu Cafe Đặc điểm : Móc dày 1.1mm, vai và chân chịu lực dày 1.1mm - TL 9.2kg +/- 6%
- Giá: 1.530.000đ/m2
+ PM-50S
- Kết cấu : 3 chân, 1 vít, vách ngang chịu lực - kt ellip, màu Ghi Đặc điểm : Móc dày 1.1mm, vai , chân chịu lực dày1.1mm - TL 9.6kg +/- 6%
- Giá: 1.555.000đ/m2
+ PM-2014
- Kếu cấu: 2 chân, 2 vít, 3 thanh chữ K + vách ngang chịu lực- màu Vàng kem đặc điểm : Móc dày 1.15mm, vai, chân chịu lực dày 1.2 - 1.6mm - TL 11.0kg +/- 6%
- Giá: 1.690.000đ/m2
+ PM-481S
- Kết cấu : 2 chân, 2 vít, 3 thanh chữ K + vách ngang chịu lực - màu Vàng kem Đặc điểm: Móc dày 1.3mm, vai , chân chịu lực dày 1.5 - 1.9mm - TL 12.4kg +/- 6%
- Giá: 1.725.000đ/m2
+ PM-500SC
- Kết cấu : 2 chân dày, 2 vít, 3 thanh chữ K + vách ngang chịu lực- màu Cafe đặc điểm: Móc dày 1.4mm, vai , chân chịu lực dày 1.55 - 2.5mm - TL 13.6kg +/- 6%
- Giá: 1.920.000đ/m2
+ PM-600SE
- Kết cấu : 2 chân dày, 2 vít, 2 thanh ngang chịu lực- màu vàng kem đặc điểm: Móc dày 1.35mm, vai , chân chịu lực dày 1.5 - 2.45mm - TL 13.5kg +/- 6%
- Giá: 1.915.000đ/m2
+ PM-1020S
- Kết cấu : 2 chân dày, 2 vít, thanh ngang chịu lực- đặc điểm: Móc dày 1.55mm, vai , chân chịu lực dày 1.6 - 2.6mm - TL 13.5kg +/- 6%
- Giá: 2.050.000đ/m2
+ PM-1030S
- Kết cấu : 2 chân dày, 2 vít, 2 thanh ngang chịu lực .đặc điểm: Móc dày 1.6mm, vai , chân chịu lực dày 1.7 - 2.8mm - TL 15.0kg +/- 6%
- Giá: 2.000.000đ/m2
+ PM-1060S
- Kết cấu : 2 chân dày, 2 vít, 2 thanh ngang chịu lực .đặc điểm: Móc dày 1.8mm, vai , chân chịu lực dày 2.1 - 3.5mm - TL 17.9kg +/- 6%
- Giá: 2.250.000đ/